Website tạm thời không thể truy cập do quá hạn sử dụng.
Vui lòng gia hạn tài khoản để khôi phục hoạt động.
Là thiết bị hiện đại, ra đời từ khá lâu, ampe kìm Hioki 3285 được đánh giá cao bởi tính năng ưu việt như độ bền cao, hiển thị thông số chính xác, có khả năng đo điện trở, thông mạch, điôt, điện áp…
Hiện nay, THB Việt Nam là đơn vị phân phối chính thức các loại ampe kìm Hioki chính hãng tại Việt Nam. Liên hệ với chúng tôi để sở hữu những chiếc ampe kìm chất lượng với mức giá tốt nhất.
Ampe kìm Hioki 3285 là thiết bị chuyên dụng có khả năng đo dòng điện ở dải đo từ 600V – 2000A, mang đến kết quả chính xác, hiệu quả và an toàn.
Bên cạnh chức năng đo dòng điện, Hioki 3285 còn đảm nhận nhiều vai trò khác như đo điện áp AC (điện áp xoay chiều) và điện áp DC (1 chiều), đo điện trở, đo điốt và đo thông mạch.
Ngoài ra, thiết bị này cũng có khả năng phát hiện điện áp. Với chức năng này, người sử dụng sẽ không cần đo trực tiếp mà vẫn kiểm tra được thiết bị và dây dẫn.
Trọng lượng của ampe kìm chỉ hơn 500g với kích thước là 62mm x 260mm x 39mm mang đến những tiện ích lớn trong công việc.
Ampe kìm Hioki có màn hình hiển thị thông số rõ ràng cho người dùng dễ dàng quan sát. Ngoài ra, bộ cảm biến cực nhạy, hiển thị kết quả cực nhanh trên màn hình với tốc độ: 4 lần/giây (nhanh), 1 lần/3 giây (chậm), 4 lần giây (bar graph).
Các nút chức năng nằm ngay thân máy giúp điều chỉnh dễ dàng và thuận tiện.
Dải đo dòng điện DC | 200.0/ 2000 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo dòng điện AC | 200.0/ 2000 A, (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo điện áp DC | 30.00 V đến 600 V, 3 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo điện áp AC | 30.00 V đến 600 V, 3 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. (10 đến 1 kHz, True RMS) |
Hệ số đỉnh | < 2.5 (1.42 tại 2000 A, 1.7 tại 600 V) |
Theo giỏi, ngõ ra tương tự | DC, hoặc AC 1 V/ f.s., Mức ngõ ra, Dạng sóng ngõ ra: DC đến 15 kHz băng thông (±3dB) |
Kiểm tra điện trở, thông mạch | None |
Dải đo tần số | 1.00 Hz đến 1000 Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt. |
Chức năng khác | Kiểu đo AC+DC, chức năng lưu giá trị Maximum/ Minimum/ Trung bình, Giữ giá trị đo, Giữ giá trị đỉnh, Tự động tắt nguồn, Tự động đưa về giá trị 0 |
Màn hình | Tốc độ chấp hành của màn hình: 4 lần/giây (nhanh), 1 lần/3giây (chậm), 4 lần/giây (bar graph) |
Nguồn cung cấp | 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Sử dụng 25 giờ liên tục, hoặc AC adapter 9445-02 |
Đường kính đầu kìm | φ55 mm (2.17 in) |
Kích thước, khối lượng | 62 mm (2.44 in) W × 260 mm (10.24 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 540 g (19.0 oz) |
Phụ kiện kèm theo | Đầu đo L9207-10 ×1, Bao đựng 9345 ×1, Dây xách ×1, 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Sách hướng dẫn ×1 |