Website tạm thời không thể truy cập do quá hạn sử dụng.
Vui lòng gia hạn tài khoản để khôi phục hoạt động.
Ampe kìm Hioki 3284 là thiết bị kiểm tra điện hiện đại được sản xuất từ công nghệ tiên tiến của Nhật Bản. Dụng cụ này có khả năng đo dòng điện, đo dòng điện xoay chiều AC/DC cùng nhiều chức năng khác.
Như đã nói, thiết bị hiện đại này có khả nằng đo dòng điện xoay chiều với dải đo lớn. Cụ thể, dải đo dòng DC là 20.00/200.0A và dòng AC là 20/200A (10Hz-2kHz, true RMS), mang đến độ chính xác cao.
Bên cạnh đó, thiết bị này còn có chức năng đo điện áp với dải đo DC: 30V – 600V, dải đo điện áp AC 30V-600V. Với những con số này có thể thấy so với một số loại ampe kế khác, Hioki 3284 có tính năng vượt trội hơn hẳn.
Chế độ AC + DC cho phép đo giá trị RMS của toàn bộ dạng sóng được chỉnh lưu hoặc một nửa dạng sóng
Thiết bị có chức năng giữ giá trị đỉnh và hiển thị giá trị đỉnh của dòng khởi động khi thiết bị điện được bật. Ngoài ra, nó còn có khả năng đo tần số với dải đo ở mức 100Hz đến 1000Hz, độ chính xác cơ bản: ±0.3% rdg ±1dgt.
Đường kính đầu kìm: φ33mm (1.30in có khả năng hoạt động liên tục trong 25 giờ, thuận tiện cho công việc)
Dải đo dòng điện DC | 20.00/ 200.0 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo dòng điện AC | 20.00/ 200.0 A, (10 Hz đến 2 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo điện áp DC | 30.00 V đến 600 V, 3 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo điện áp AC | 30.00 V đến 600 V, 3 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. (10 đến 1 kHz, True RMS) |
Hệ số đỉnh | < 2.5 (1.5 tại 200 A, 1.7 tại 600 V) |
Theo giỏi, ngõ ra tương tự | DC, hoặc AC 1 V/ f.s., Mức ngõ ra, Dạng sóng ngõ ra: DC đến 20 kHz băng thông (±3dB) |
Kiểm tra điện trở, thông mạch | None |
Dải đo tần số | 1.00 Hz đến 1000 Hz Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt. |
Chức năng khác | Kiểu đo AC+DC, chức năng lưu giá trị Maximum/ Minimum/ Trung bình, Giữ giá trị đo, Giữ giá trị đỉnh, Tự động tắt nguồn, Tự động đưa về giá trị 0 |
Màn hình | Tốc độ chấp hành của màn hình: 4 lần/giây (nhanh), 1 lần/3giây (chậm), 4 lần/giây (bar graph) |
Nguồn cung cấp | 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Sử dụng 25 giờ liên tục, hoặc AC adapter 9445-02 |
Đường kính đầu kìm | φ33 mm (1.30 in) |
Kích thước, khối lượng | 62 mm (2.44 in) W × 230 mm (9.06 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 460 g (16.2 oz) |
Phụ kiện kèm theo | Đầu đo L9207-10 ×1, Bao đựng 9399 ×1, Dây xách ×1, 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Sách hướng dẫn ×1 |