Website tạm thời không thể truy cập do quá hạn sử dụng.
Vui lòng gia hạn tài khoản để khôi phục hoạt động.
Ampe kìm Hioki 3282 luôn được người sử dụng tin tưởng và đánh giá cao bởi những tính năng vượt trội mà nó mang lại như đo đa chức năng với dải đo lớn, trọng lượng gọn nhẹ giúp dễ dàng thao tác….
Ampe kìm Hioki 3282 là sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của Nhật Bản, đây chắc chắn sẽ là trợ thủ đặc lực giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Thiết bị này có thể đo đa chức năng như đo dòng điện xoay chiều AC, đo điện áp, tần số, trở kháng và giá trị đỉnh sóng…
Thiết bị đo điện này có thể đo ở các dải đo AC: 30A đến 600A AC, 3 dải đo (±1% rdg ±5 dgt tại 50Hz hoặc 60Hz), thay đổi tùy theo giá trị chỉnh lưu. Sự dao động của giá trị đỉnh tại dòng xoay chiều có giá trị: 75A đến 1000A, 3 dải đo (±3% rdg ±5 dgt tại 50Hz hoặc 60Hz).
Hioki 3282 được làm từ chất liệu an toàn, thân thiện với môi trường. Bên cạnh đó, khi gặp cường độ cao, sản phẩm cũng không hề bị biến dạng, không gây nguy hiểm cho người dùng.
Bên cạnh chức năng đo dòng điện, thiết bị đo điện này còn có khả năng đo điện thế ở dải đo điện áp AC với giá trị 300V hoặc 600V AC, 2 dải đo (±1% rdg ±3 dgt tại 50Hz hoặc 60Hz).
Ngoài ra, loại ampe kìm này còn có rất nhiều các chức năng khác như:
Dải đo dòng điện AC | 30.00 đến 1000 A, 3 thang đo (40 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt. |
Dải đo điện áp AC | 300.0/ 600 V, (40 Hz đến 1 kHz, True RMS) Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. |
Hệ số đỉnh | < 2.5 (1.7 tại 1000 A, 1.7 tại 600 V) |
Theo giỏi, Ngõ ra Analog | None |
Đo tần số | 30.0 Hz đến 1000 Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt. |
Đo điện trở, kiểm tra thông mạch | 1000 Ω/ 10.00 kΩ, Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt., Thông mạch: Phát ra âm thanh khi < 30 Ω |
Chức năng khác | Giá đỉnh dạng sóng của dòng, Giá đỉnh dạng sóng của áp, Kiểm tra độ méo dạng sóng (Hệ số trượt 1.00 đến 5.00), Chức năng lưu giá trị Maximum/ Minimum/ Trung bình, Giữ giá trị đo, Tự động tắt nguồn. |
Màn hình | LCD, Max. 3000 dgt., Tốc độ chấp hành của màn hình: 4 lần/giây (chế độ nhanh), 1 lần/giây (chế độ chậm), 4 lần/giây (bar graph) |
Nguồn cung cấp | Stacked manganese battery (6F22) ×1, Sử dụng 45 giờ liên tục |
Đường kính đầu kìm | φ46 mm (1.81 in) |
Kích thước, khối lượng | 62 mm (2.44 in) W × 230 mm (9.06 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 400 g (14.1 oz) |
Phụ kiện kèm theo | Đầu đo L9207-10 ×1, Bao đựng 9399 ×1, Giây đeo tay ×1, Pin Stacked manganese (6F22) ×1, Sách hướng dẫn ×1 |